-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 27: Dòng 27: =====Mang bao tay vào, đeo găng vào==========Mang bao tay vào, đeo găng vào=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[gloved]]+ *Ving: [[gloving]]== Xây dựng==== Xây dựng==16:57, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Bao tay, tất tay, găng
- to be hand in glove with
- rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
- to take off the gloves to someone
- tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
- to fit like a glove
- vừa như in, vừa khít
- to take up the glove
- nhận lời thách thức
- to throw down the glove
- thách thức
- an iron fist/hand in a velvet glove
Xem hand
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
găng tay
- five-fingered welding glove
- găng tay năm ngón
- glove area
- vùng găng tay
- glove box
- hộp găng tay
- glove box (glovecompartment)
- hộp đựng găng tay
- glove compartment or US glovebox
- ngăn chứa gang tay
- heat-resistant glove
- găng tay chịu nhiệt
- leather gauntlet glove
- găng tay dài bằng da
- sensor glove
- găng tay cảm biến
- three-fingered welding glove
- găng tay hàn
Oxford
N. & v.
A covering for the hand, of wool, leather,cotton, etc., worn esp. for protection against cold or dirt, andusu. having separate fingers.
=glove compartment. glove compartment a recess for smallarticles in the dashboard of a motor vehicle. glove puppet asmall cloth puppet fitted on the hand and worked by the fingers.throw down (or take up) the glove issue (or accept) a challenge.with the gloves off mercilessly; unfairly; with no compunction.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ