-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cho phép, sự chấp nhận; giấy phép===== ::with your kind permission ::với ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pə'miʃn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:33, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
quyền hạn
Giải thích VN: Liên quan đến máy tính, nhất là các máy tính từ xa trên một mạng mở cho nhiều người. Quyền cho phép một cá nhân sử dụng hệ thống và dữ liệu lưu trữ trên hệ thống đó. Quyền hạn này thường do điều hành viên hệ thống ấn định, được máy tính kiểm tra và xóa bỏ. Máy tính đòi hỏi người dùng cung cấp một kiểu nhận dạng nào đó, chẳng hạn như mã số hay mật khẩu mà nó có thể dùng để kiểm chứng với các khoản tin nội bộ của mình. Thuật ngữ "giấy phép" ( Permission) và "quyền ưu tiên" ( Privilege) đều đồng nghĩa với "quyền hạn" .
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cho phép
- access permission
- sự cho phép truy cập
- access permission
- sự cho phép truy nhập
- access permission
- sự cho phép truy xuất
- base permission
- sự cho phép cơ bản
- Delivery of Plant, permission for
- cho phép giao máy móc
- execute permission
- sự cho phép thi hành
- execute permission
- sư cho phép thực hiện
- extended permission
- sư cho phép mở rộng
- permission code
- mã cho phép
- permission field
- trường cho phép
- planning permission
- sự cho phép xây dựng
- plant, permission to deliver
- cho phép đưa máy móc tới (công trường)
- search permission
- sự cho phép tìm kiếm
phép
- access permission
- phép được truy cập
- access permission
- sự cho phép truy cập
- access permission
- sự cho phép truy nhập
- access permission
- sự cho phép truy xuất
- base permission
- sự cho phép cơ bản
- Delivery of Plant, permission for
- cho phép giao máy móc
- execute permission
- sự cho phép thi hành
- execute permission
- sư cho phép thực hiện
- extended permission
- sư cho phép mở rộng
- permission code
- mã cho phép
- permission field
- trường cho phép
- planning permission
- giấy phép quy hoạch
- planning permission
- giấy phép xây dựng
- planning permission
- sự cho phép xây dựng
- plant, permission to deliver
- cho phép đưa máy móc tới (công trường)
- search permission
- sự cho phép tìm kiếm
sự cho phép
- access permission
- sự cho phép truy cập
- access permission
- sự cho phép truy nhập
- access permission
- sự cho phép truy xuất
- base permission
- sự cho phép cơ bản
- execute permission
- sự cho phép thi hành
- execute permission
- sư cho phép thực hiện
- extended permission
- sư cho phép mở rộng
- planning permission
- sự cho phép xây dựng
- search permission
- sự cho phép tìm kiếm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Consent, assent, leave, acquiescence, sufferance, tolerance,laxity, leniency or lenience, leave, licence, sanction,acceptance, authorization, approval, approbation, countenance,allowance, liberty, indulgence, sufferance; franchise,enfranchisement: Have you permission to watch television? Sheeats anything she likes with the doctor's permission.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ