• (Khác biệt giữa các bản)
    (Bị thua phiếu rất xa (người ứng cử))
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">snou</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:03, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /snou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)
    Tuyết; đống tuyết
    Sự rơi của tuyết; lớp tuyết trên mặt đất
    Vật giống tuyết, vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc
    (từ lóng) côcain bột

    Nội động từ

    Tuyết rơi
    It snowed all day
    tuyết rơi xuống cả ngày
    Rơi như tuyết
    Ào đến, đổ đến

    Ngoại động từ

    Làm cho bạc như tuyết, làm cho rơi như tuyết
    the years have snowed his hair
    năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết
    Làm nghẽn lại vì tuyết
    to be snowed up (in)
    nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) phỉnh phờ
    to snow under
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)
    Bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiễu tuyết
    méo bụi tuyết

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tuyết
    carbon dioxide snow
    tuyết cacbonic
    snow belt
    vành đai tuyết

    Nguồn khác

    • snow : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Atmospheric vapour frozen into ice crystals andfalling to earth in light white flakes.
    A fall of this, or alayer of it on the ground.
    A thing resembling snow inwhiteness or texture etc.
    A mass of flickering white spots ona television or radar screen, caused by interference or a poorsignal.
    Sl. cocaine.
    A dessert or other dish resemblingsnow.
    Frozen carbon dioxide.
    V.
    Intr. (prec. by it assubject) snow falls (it is snowing; if it snows).
    Tr. (foll.by in, over, up, etc.) confine or block with large quantities ofsnow.
    Tr. & intr. sprinkle or scatter or fall as or likesnow.
    Intr. come in large numbers or quantities.
    Tr. USsl. deceive or charm with plausible words.
    Snowless adj. snowlike adj. [OE snawf. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X