-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'dʤʌdʤ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:24, ngày 2 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Justice, magistrate, jurist, Isle of Man deemster ordempster, Slang Brit beak: The judge demanded order in thecourt.
Arbitrator, arbiter, umpire, referee, adjudicator,judicator, mediator, moderator: She served as a judge at Cruftsdog show last year.
Connoisseur, expert, authority, arbiter,appraiser, evaluator, reviewer, critic, arbiter elegantiarum orelegantiae: Let me be the judge of which work I do best.
Adjudicate, adjudge, arbitrate, decide, find, conclude,settle, determine, decree, pass judgement, deem, rule, pronounceor pass sentence: Do you think the jury will judge in Claus'sfavour?
Oxford
N. & v.
A a person who decides a question. b aperson regarded in terms of capacity to decide on the merits ofa thing or question (am no judge of that; a good judge of art).4 Jewish Hist. a leader having temporary authority in Israel inthe period between Joshua and the Kings.
Judgelike adj. judgeship n. [ME f. OF juge (n.),juger (v.) f. L judex judicis f. jus law + -dicus speaking]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ