• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) nghề làm đồ gốm===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ng...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">si'ræmik</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:58, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /si'ræmik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nghề làm đồ gốm

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    gốm

    Giải thích EN: 1. of or relating to products, such as pottery, porcelain, or tile, that are made from nonmetallic mineral substances.of or relating to products, such as pottery, porcelain, or tile, that are made from nonmetallic mineral substances. 2. an object made of such a material.an object made of such a material.

    Giải thích VN: 1. Chính là gốm hay những sản phẩm liên quan, như bình gốm, đồ sứ hay ngói; được tạo ra từ những khoáng vật phi kim. 2. Vật được tạo ra từ chất liệu ấy.

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc gốm

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    bằng gốm
    ceramic insulator
    cách điện bằng gốm

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    chất liệu đồ gốm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ gốm

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Made of (esp.) clay and permanentlyhardened by heat (a ceramic bowl).
    Of or relating to ceramics(the ceramic arts).
    N.
    A ceramic article or product.
    Asubstance, esp. clay, used to make ceramic articles. [Gkkeramikos f. keramos pottery]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X