• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác duologue ===Danh từ=== =====Cuộc đối thoại===== =====Đoạn văn đối thoại; tác phẩm...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'daiəlɔg</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:10, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /'daiəlɔg/

    Thông dụng

    Cách viết khác duologue

    Danh từ

    Cuộc đối thoại
    Đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cuộc đối thoại
    đoạn đối thoại
    sự tơng tác

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hội thoại
    dialogue box
    hộp hội thoại
    dialogue equalizer
    bộ bù hội thoại
    dialogue language
    ngôn ngữ hội thoại
    dialogue track
    rãnh hội thoại
    man-machine dialogue
    hội thoại người-máy
    subordinate dialogue
    hội thoại thứ cấp
    superior dialogue
    hội thoại cao cấp
    đối thoại
    algebraic interpretive dialogue (AID)
    đối thoại diễn dịch đại số
    common dialogue
    đối thoại chung
    dialogue box
    hộp đối thoại
    dialogue procedure
    quy trình đối thoại
    Inter - Dialogue Gap (IDG)
    khe trống giữa các lời đối thoại
    Spoken Language Dialogue (SLD)
    đối thoại ngôn ngữ nói
    Spoken Language Dialogue Systems (SLOS)
    các hệ thống đối thoại dùng ngôn ngữ nói
    Trans-Atlantic Business Dialogue (TABD)
    đối thoại kinh doanh xuyên Đại Tây Dương
    sự đối thoại
    sự hội thoại
    tương tác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Duologue, conversation, discussion, conference, talk,chat, colloquy, communication: I wrote down that dialogue - itwas hilarious!
    Parley, conference, meeting, huddle,tˆte-…-tˆte, colloquy, Colloq US and Canadian rap session: Ameaningful dialogue between labour and management could easilysettle the question.

    Oxford

    N.

    (US dialog) 1 a conversation. b conversation in writtenform; this as a form of composition.
    A a discussion, esp. onebetween representatives of two political groups. b aconversation, a talk (long dialogues between the two maincharacters). [ME f. OF dialoge f. L dialogus f. Gk dialogos f.dialegomai converse]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X