• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tính từ)
    (Hoàn tất, hoàn thành)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ::[[finished]] [[products]]
    ::[[finished]] [[products]]
    ::sản phẩm hoàn chỉnh, thành phẩm
    ::sản phẩm hoàn chỉnh, thành phẩm
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[without]] [[any]] [[doubt]], [[he's]] [[finished]] =====
     +
    ::không còn nghi ngờ gì nữa, ông ta lụn bại rồi!
     +
    ===== [[after]] [[last]] [[week]][['s]] [[discord]], [[everything]] [[is]] [[finished]] [[between]] [[these]] [[two]] [[bosom]] [[friends]] =====
     +
    ::sau cuộc xích mích tuần rồi, giữa hai người bạn tri kỷ này không còn gì nữa
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    03:50, ngày 4 tháng 1 năm 2008

    /ˈfɪnɪʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoàn tất, hoàn thành
    finished products
    sản phẩm hoàn chỉnh, thành phẩm

    Cấu trúc từ

    without any doubt, he's finished
    không còn nghi ngờ gì nữa, ông ta lụn bại rồi!
    after last week's discord, everything is finished between these two bosom friends
    sau cuộc xích mích tuần rồi, giữa hai người bạn tri kỷ này không còn gì nữa

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    đã hoàn thành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X