• /´buzəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngực
    Ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi
    Lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm
    in the bosom of one's family
    trong lòng gia đình
    it comes home to my bosom
    điều đó làm cho lòng tôi xúc động
    Mặt (sông, hồ...)
    to take someone to one's bosom
    lấy làm vợ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X