• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chức đại sứ, hàm đại sứ===== =====Toà đại sứ, sứ quán===== =====Sứ thấn===== ::the king sent [[...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈɛmbəsi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    08:53, ngày 10 tháng 1 năm 2008

    /ˈɛmbəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chức đại sứ, hàm đại sứ
    Toà đại sứ, sứ quán
    Sứ thấn
    the king sent one of his confidants come on an embassy to the rebellious tribes
    đức vua cử một trong những người tâm phúc của mình đến gặp các bộ lạc phiến loạn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chức đại sứ
    sứ quán
    embassy employee
    nhân viên sứ quán
    tòa đại sứ

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a the residence or offices of an ambassador.b the ambassador and staff attached to an embassy.
    Adeputation or mission to a foreign country. [earlier ambassy f.OF ambass‚e etc. f. med.L ambasciata f. Rmc (as AMBASSADOR)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X