-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→Thông dụng)
Dòng 37: Dòng 37: =====Xét, xét xử, xét đoán==========Xét, xét xử, xét đoán=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[judged]]+ *V_ing : [[judging]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==10:02, ngày 11 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Justice, magistrate, jurist, Isle of Man deemster ordempster, Slang Brit beak: The judge demanded order in thecourt.
Arbitrator, arbiter, umpire, referee, adjudicator,judicator, mediator, moderator: She served as a judge at Cruftsdog show last year.
Connoisseur, expert, authority, arbiter,appraiser, evaluator, reviewer, critic, arbiter elegantiarum orelegantiae: Let me be the judge of which work I do best.
Adjudicate, adjudge, arbitrate, decide, find, conclude,settle, determine, decree, pass judgement, deem, rule, pronounceor pass sentence: Do you think the jury will judge in Claus'sfavour?
Oxford
N. & v.
A a person who decides a question. b aperson regarded in terms of capacity to decide on the merits ofa thing or question (am no judge of that; a good judge of art).4 Jewish Hist. a leader having temporary authority in Israel inthe period between Joshua and the Kings.
Judgelike adj. judgeship n. [ME f. OF juge (n.),juger (v.) f. L judex judicis f. jus law + -dicus speaking]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ