• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định===== =====( số nhiều) (pháp lý) đ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fikst&#8747;&#601;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:34, ngày 19 tháng 1 năm 2008

    /'fikst∫ə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định
    ( số nhiều) (pháp lý) đồ đạc cố định (về mặt (pháp lý) coi (như) thuộc hẳn về một toà nhà nào), bất động sản do dụng đích
    all the looking-glasses in the house are fixtures
    tất cả những tấm gương trong toà nhà đều là những đồ đạc cố định
    (thông tục) người ở lì mãi một chỗ; người ở lì mãi một chức vụ
    he seems to be a fixture
    nó hình như muốn lì ra đó
    (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi; ngày đấu, ngày thi

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ gá lắp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ phận/chi tiết cố định

    Giải thích EN: An item permanently attached to a structure, such as a light or a sink..

    Giải thích VN: Một bộ phận hoặc chi tiết gắn vĩnh viễn với một cấu trúc, chẳng hạn như đèn hoặc bồn rửa.

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    phụ kiện ghép

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ kẹp
    cấu
    cơ cấu
    cốt đai
    đồ gá
    dụng cụ
    tool holding fixture
    đồ gá kẹp chặt dụng cụ
    workholding fixture
    dụng cụ gá kẹp chặt
    workholding fixture
    dụng cụ kẹp chặt
    dụng cụ kẹp
    workholding fixture
    dụng cụ kẹp chặt
    mâm cặp
    thiết bị
    clamping fixture
    thiết bị kẹp
    lighting fixture
    thiết bị chiếu sáng
    wheel balancing fixture
    thiết bị cân bằng bánh xe

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ấn định
    thiết bị cố định

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Meet, meeting, event, match, occasion, occurrence: TheDavis Cup tennis championship is an annual fixture.
    Appliance, accessory, fitting, equipment, apparatus, device,instrument, tool, gadget, contrivance, appendage, fitment: Thelandlord forbids the removal of any fixture.

    Oxford

    N.

    A something fixed or fastened in position. b (usu.predic.) colloq. a person or thing confined to or established inone place (he seems to be a fixture).
    A a sporting event,esp. a match, race, etc. b the date agreed for this.
    (inpl.) Law articles attached to a house or land and regarded aslegally part of it. [alt. of obs. fixure f. LL fixura f. Lfigere fix- fix]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X