-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con vạc===== =====Chim diệc Mỹ (Bittern)===== == Từ điển Hóa học & v...)(→Oxford)
Dòng 45: Dòng 45: =====Chem.the liquid remaining after the crystallization of common saltfrom sea water. [ME f. OF butor ult. f. L butio bittern +taurus bull; - n perh. f. assoc. with HERON]==========Chem.the liquid remaining after the crystallization of common saltfrom sea water. [ME f. OF butor ult. f. L butio bittern +taurus bull; - n perh. f. assoc. with HERON]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ == Tham khảo chung ==+ + *[http://www.birdsofbritain.co.uk/bird-guide/bittern.asp bittern] : Birdsofbritain+ [[Category: Tham khảo chung ]]03:39, ngày 23 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nước muối
Giải thích EN: The bitter liquor remaining after the removal of sodium chloride crystals from concentrated sea water or brine; used as a source of bromides, magnesium, and calcium salts.
Giải thích VN: Một chất cồn còn lại sau khi loại các tinh thể natri ở nước biển, hay nước mặn, sử dụng như một nguồn bromua, hay muối can xi.
Tham khảo chung
- bittern : Birdsofbritain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ