-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiênâmnày đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">sơ'spissn (âm s trong từ shower ko thể viết được nên mình thay bằng "ss" </font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->03:06, ngày 17 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Doubt, dubiousness, dubiety, misgiving, mistrust,distrust, scepticism, qualm, wariness, apprehension,apprehensiveness, cautiousness, hesitation, second thought(s),uncertainty, leeriness, Colloq funny feeling, bad vibes: We allhad our suspicions about Edwards genuine intentions. My worstsuspicions have now been confirmed. 2 notion, inkling,suggestion, hint, trace, flavour, soup‡on, taste, dash, glimmer,tinge, touch, shadow, shade, scintilla, Colloq chiefly US andCanadian tad: If you have even a suspicion of doubt, do notfind the defendant guilty. Did I detect a suspicion of a sneer?
Tham khảo chung
- suspicion : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ