-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ /di'klain /- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 03:27, ngày 19 tháng 5 năm 2008
/di'klain /
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Refuse, turn down, deny, reject, demur, forgo, veto,avoid, abstain from: She declined help with the packages. Rogerwas offered a professorship at the university but he declined. 2diminish, lessen, decrease, wane, flag, go down, fall or taperoff, subside, ebb, abate, dwindle, shrink, fade, Colloq peterout, run out of steam, US run out of gas: Demand for hula hoopsdeclined.
Slope or slant (downwards), descend, drop or falloff, dip, sink: The meadow declines towards the river.
Diminution, decrease, lessening, ebb, downturn,fall-off, reduction, abatement, slump, descent: There has beena steady decline in the value of the pound.
Oxford
V. & n.
A tr. reply with formal courtesy that one will notaccept (an invitation, honour, etc.). b tr. refuse, esp.formally and courteously (declined to be made use of; declineddoing anything). c tr. turn away from (a challenge, battle,discussion, etc.). d intr. give or send a refusal.
Tr. Gram. statethe forms of (a noun, pronoun, or adjective) corresponding tocases, number, and gender.
Declinable adj. decliner n. [ME f. OF decliner f. Ldeclinare (as DE-, clinare bend)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ