-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→(từ lóng) đường cái)
Dòng 13: Dòng 13: =====(từ lóng) đường cái==========(từ lóng) đường cái=====::[[gentleman]] ([[knight]], [[squire]]) [[of]] [[the]] [[pad]]::[[gentleman]] ([[knight]], [[squire]]) [[of]] [[the]] [[pad]]- ::kẻ cướp đường+ ::Yeu dau xanh+ =====Ngựa dễ cưỡi (như) pad nag==========Ngựa dễ cưỡi (như) pad nag=====08:53, ngày 19 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lớp đệm/ xỉ hàn
Giải thích EN: 1. a layer of material used to protect an object.a layer of material used to protect an object.2. the spare metal projecting from a weld part of casting.the spare metal projecting from a weld part of casting..
Giải thích VN: 1. một lớp vật liệu sử dụng để bảo vệ một vật 2.kim loại thừa ra sau khi hàn.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Cushion, pillow, wad, wadding, stuffing, padding, filling,filler: Wrap a soft cotton pad over the wound to protect it.
Writing-pad, note-pad, memo pad, block (of paper), jotter, USfiller: You'd best take a pad with you to make notes at thelecture.
Flat, apartment, room(s), home, place, quarters,Colloq hang-out, Brit digs or diggings, Slang US flop: A fewfriends are crashing at my pad while they're in town.
Cushion, wad, stuff, fill; upholster: The chair seatsare padded with foam rubber, but the arms are bare. 5 Sometimes,pad out. expand, inflate, stretch, dilate, lengthen, protract,extend, blow up, flesh out, puff up, augment, spin out, amplify:He pads his weekly newspaper column with trivia in order to fillthe space.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ