-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cấu trúc từ)(→Nghĩa chuyên ngành)
Dòng 67: Dòng 67: == Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====thờithiết(khí tượng học)=====+ =====thời tiết (khí tượng học)=====+ == Xây dựng==== Xây dựng==02:20, ngày 24 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
The state of the atmosphere at a place and timeas regards heat, cloudiness, dryness, sunshine, wind, and rainetc.
Tr. expose to or affect by atmospheric changes, esp.deliberately to dry, season, etc. (weathered timber).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ