-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ao nuôi cá===== =====Chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm===== =====Sự bò, sự trườn===== =====(...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">krɔ:l</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:16, ngày 31 tháng 5 năm 2008
Oxford
V. & n.
(often foll. bywith) be covered or filled with crawling or moving things, orwith people etc. compared to this.
A (usu. in comb.) colloq. a leisurelyjourney between places of interest (church-crawl). b =pub-crawl.
Crawlingly adv. crawly adj. (in senses 5, 6 ofv.). [ME: orig. unkn.: cf. Sw. kravla, Da. kravle]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ