-
(đổi hướng từ Crawls)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- clamber , creep , drag , drag oneself along , go on all fours , go on belly , grovel , hang back , inch , lag , loiter along , lollygag , move at snail’s pace , move on hands and knees , plod , poke , pull oneself along , scrabble , slide , slither , squirm , worm , wriggle , writhe , abase oneself , apple-polish , brownnose * , cringe , fawn , toady , truckle , snake , abound , bristle , flow , overflow , pullulate , swarm , pen , slow , swim , teem
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ