• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gỗ mun===== ===Tính từ=== =====Bằng gỗ mun===== =====Đen như gỗ mun===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ebəni</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:39, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'ebəni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gỗ mun

    Tính từ

    Bằng gỗ mun
    Đen như gỗ mun

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    gỗ mun

    Giải thích EN: The hard, dark wood of this tree, or similar dark woods in other families, used in making furniture, sculpture, and jewelry.

    Giải thích VN: Loại gỗ cứng, màu tối, được lấy từ cây gỗ mun hay là các loại gỗ được lấy từ các loại cây cùng loài;dùng làm đồ đạc, các tác phẩm điêu khắc và đồ trang sức.

    Oxford

    N. & adj.

    N. (pl. -ies) 1 a heavy hard dark wood used forfurniture.
    Any of various trees of the genus Diospyrosproducing this.
    Adj.
    Made of ebony.
    Black like ebony.[earlier hebeny f. (h)eben(e) = ebon, perh. after ivory]

    Tham khảo chung

    • ebony : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X