-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gỗ mun===== ===Tính từ=== =====Bằng gỗ mun===== =====Đen như gỗ mun===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ==...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ebəni</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->02:39, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
gỗ mun
Giải thích EN: The hard, dark wood of this tree, or similar dark woods in other families, used in making furniture, sculpture, and jewelry.
Giải thích VN: Loại gỗ cứng, màu tối, được lấy từ cây gỗ mun hay là các loại gỗ được lấy từ các loại cây cùng loài;dùng làm đồ đạc, các tác phẩm điêu khắc và đồ trang sức.
Tham khảo chung
- ebony : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ