• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kế toán) sổ cái===== =====(kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ......)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ledʤə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    07:51, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'ledʤə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kế toán) sổ cái
    (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...)
    Gióng ngang (của giàn giáo)
    Cần câu

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dóng ngang
    gióng ngang (giàn)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gióng ngang

    Giải thích EN: A horizontal member, such as a piece of lumber, that helps to support a scaffolding. Also, LEDGE.

    Giải thích VN: Một bộ phận nằm ngang, ví dụ một miếng gỗ xẻ nhỏ, giúp chống đỡ một giàn giáo. Còn gọi là: LEDGE.

    sổ cái
    tà vẹt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sổ cái (kế toán)
    detailed ledger
    sổ cái (kế toán) chi tiết

    Nguồn khác

    • ledger : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A tall narrow book in which a firm's accounts are kept,esp. one which is the principal book of a set and containsdebtor-and-creditor accounts.
    A flat gravestone.
    Ahorizontal timber in scaffolding, parallel to the face of thebuilding.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X