• /'ledʤə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kế toán) sổ cái
    (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...)
    Gióng ngang (của giàn giáo)
    Cần câu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dóng ngang
    gióng ngang (giàn)

    Kỹ thuật chung

    gióng ngang

    Giải thích EN: A horizontal member, such as a piece of lumber, that helps to support a scaffolding. Also, LEDGE.

    Giải thích VN: Một bộ phận nằm ngang, ví dụ một miếng gỗ xẻ nhỏ, giúp chống đỡ một giàn giáo. Còn gọi là: LEDGE.

    sổ cái
    tà vẹt

    Kinh tế

    sổ cái (kế toán)
    detailed ledger
    sổ cái (kế toán) chi tiết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X