-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pri'zju:m</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==14:28, ngày 13 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Assume, take for granted, suppose, surmise, infer,suppose, presuppose, take it, gather, understand, think,believe, imagine, suspect, fancy, conjecture, postulate, posit,theorize, speculate, hypothesize, hypothecate, US and Canadianguess: For some unaccountable reason, we presumed that yourtrain would arrive on time. Dr Livingstone, I presume? 2 dare,take the liberty, be so presumptuous as, make (so) bold (as),have the audacity or effrontery, go so far as, venture: Who ishe to presume to judge others?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ