-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">krᴧ∫</font>'''/==========/'''<font color="red">krᴧ∫</font>'''/=====Dòng 60: Dòng 56: ::nghiền nát::nghiền nát- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Dệt may========nhàu==========nhàu=====::[[crush]] [[resistance]]::[[crush]] [[resistance]]::sự chống nhàu::sự chống nhàu- == Vật lý==+ === Vật lý===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nén vỡ=====- =====nén vỡ=====+ === Y học===- + =====đè, ép=====- == Y học==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đè, ép=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nén==========nén=====Dòng 98: Dòng 92: =====sự nghiền vụn==========sự nghiền vụn=====- =====vắt (quả)=====+ =====vắt (quả)=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đập nhỏ==========đập nhỏ=====Dòng 117: Dòng 108: =====sự vắt==========sự vắt=====- =====vắt=====+ =====vắt=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crush crush] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crush crush] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Break, smash, crunch, pulverize, shiver, splinter, pound,grind: The vandals crushed the statue to bits with hammers.==========Break, smash, crunch, pulverize, shiver, splinter, pound,grind: The vandals crushed the statue to bits with hammers.=====Dòng 136: Dòng 124: =====Press, pressure, crowd: When the fire alarm sounded, Iwas almost caught in the crush of the people trying to escape.==========Press, pressure, crowd: When the fire alarm sounded, Iwas almost caught in the crush of the people trying to escape.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr.==========V.tr.=====17:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Break, smash, crunch, pulverize, shiver, splinter, pound,grind: The vandals crushed the statue to bits with hammers.
Overcome, defeat, conquer, vanquish,beat, thrash; subdue, put down, quash, quell, overwhelm,squelch, suppress, repress: The title-holder crushed thechallenger. The junta crushed the uprising without bloodshed. 5abash, embarrass, shame, mortify, depress, devastate, humiliate,disgrace: She was really crushed when he refused to see her.
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Vật lý | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ