• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tách, chén===== =====(thể dục,thể thao) cúp, giải===== ::to win a cup ::đoạ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kʌp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 62: Dòng 55:
    =====(y học) giác=====
    =====(y học) giác=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====sự vuốt thúc=====
    =====sự vuốt thúc=====
    -
    =====vòng găng bít kín=====
    +
    =====vòng găng bít kín=====
    -
     
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cốc rót=====
    =====cốc rót=====
    -
    =====miệng hàn (hồ quang)=====
    +
    =====miệng hàn (hồ quang)=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cup cup] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cup cup] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====dấu U=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dấu U=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nắp côn=====
    =====nắp côn=====
    Dòng 91: Dòng 80:
    =====vòng bít=====
    =====vòng bít=====
    -
    =====vòng găng=====
    +
    =====vòng găng=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://foldoc.org/?query=cup cup] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=cup cup] : Foldoc
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====chén=====
    =====chén=====
    -
    =====cốc=====
    +
    =====cốc=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cup cup] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cup cup] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cup&searchtitlesonly=yes cup] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cup&searchtitlesonly=yes cup] : bized
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Abbr.=====
    -
    ===Abbr.===
    +
    -
     
    +
    =====Cambridge University Press.=====
    =====Cambridge University Press.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /kʌp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tách, chén
    (thể dục,thể thao) cúp, giải
    to win a cup
    đoạt giải
    Cup final
    trận đấu chung kết
    (thực vật học) đài (hoa)
    (y học) ống giác
    Rượu
    Vật hình chén
    Nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui
    the cup is full
    niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng
    a bitter cup
    nỗi cay đắng
    ( số nhiều) sự say sưa
    to be in one's cups
    đang say sưa
    to be a cup too low
    chán nản, uể oải, nản lòng
    to be quarrelsome in one's cups
    rượu vào là gây gỗ
    a cup that cheers but not inebriates
    trà
    to drain (drink) the cup of bitterness (sorrow...) to the dregs
    nếm hết mùi cay đắng ở đời
    to fill up the cup
    làm cho không thể chịu đựng được nữa
    One's cup of tea
    Người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình
    Người (vật, điều...) cần phải dè chừng
    There's many a slip twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip
    (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất

    Ngoại động từ

    Khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...)
    (y học) giác

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự vuốt thúc
    vòng găng bít kín

    Hóa học & vật liệu

    cốc rót
    miệng hàn (hồ quang)
    Tham khảo
    • cup : Chlorine Online

    Toán & tin

    dấu U

    Kỹ thuật chung

    nắp côn
    mũ chụp
    ống lọc
    vòng bít
    vòng găng
    Tham khảo

    Kinh tế

    chén
    cốc
    Tham khảo
    • cup : Corporateinformation
    Tham khảo

    Oxford

    Abbr.
    Cambridge University Press.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X