• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trộn lẫn, sự hỗn hợp===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngà...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">əd´mikstʃə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Sự trộn lẫn, sự hỗn hợp=====
    =====Sự trộn lẫn, sự hỗn hợp=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====vật trộn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vật trộn=====
    -
    =====phụ gia bê tông=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====phụ gia bê tông=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất bẩn=====
    =====chất bẩn=====
    Dòng 74: Dòng 66:
    =====sự trộn lẫn=====
    =====sự trộn lẫn=====
    -
    =====tạp chất=====
    +
    =====tạp chất=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự trộn lẫn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====sự trộn lẫn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=admixture admixture] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=admixture admixture] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A thing added, esp. a minor ingredient.=====
    =====A thing added, esp. a minor ingredient.=====
    =====The act ofadding this. [L admixtus past part. of admiscere (as AD-,miscere mix)]=====
    =====The act ofadding this. [L admixtus past part. of admiscere (as AD-,miscere mix)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /əd´mikstʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trộn lẫn, sự hỗn hợp

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    vật trộn

    Xây dựng

    phụ gia bê tông

    Kỹ thuật chung

    chất bẩn
    chất lẫn
    chất pha
    chất phụ gia
    admixture for concrete
    chất phụ gia bê tông
    bonding admixture
    chất phụ gia tăng dính
    colouring admixture
    chất phụ gia tạo màu
    colouring admixture
    chất phụ gia thuộc màu
    concrete admixture
    chất phụ gia bê tông
    corrosion inhibiting admixture
    chất phụ gia chống ăn mòn
    foam-entraining admixture
    chất phụ gia tạo bọt
    foam-forming admixture
    chất phụ gia tạo bọt
    gas-forming admixture
    chất phụ gia tạo khí
    hardening accelerating admixture
    chất phụ gia làm cứng nhanh
    hydraulic admixture
    chất phụ gia thủy lực
    hydrophobic admixture
    chất phụ gia kỵ nước
    puzzolanic admixture
    chất phụ gia puzolan
    supplementary effect of the admixture
    hiệu quả phụ của chất phụ gia
    water-repellent admixture
    chất phụ gia kỵ nước
    water-retaining admixture
    chất phụ gia giữ nước
    chất tạp
    hỗn hợp
    lượng pha trộn
    phụ gia
    sự hỗn hợp
    sự trộn lẫn
    tạp chất

    Kinh tế

    sự trộn lẫn
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A thing added, esp. a minor ingredient.
    The act ofadding this. [L admixtus past part. of admiscere (as AD-,miscere mix)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X