• /ˌsʌpləˈmɛntəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác supplemental

    Như supplemental

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phụ

    Kỹ thuật chung

    bổ sung
    area supplementary control
    sự điều khiển khu vực bổ sung
    Instructions, Supplementary
    chỉ thị bổ sung
    set of supplementary lenses
    bộ thấu kính bổ sung
    Supplementary and Bearer Service Description (T1S1) (SBSD)
    Mô tả dịch vụ mang và bổ sung (T1S1)
    supplementary anode
    anôt bổ sung (trong mạ điện)
    supplementary anode
    anôt phụ (bổ sung)
    supplementary energy
    năng lượng bổ sung
    supplementary energy principle
    nguyên lý năng lượng bổ sung
    supplementary estimate
    dự án bổ sung
    supplementary estimate
    dự toán bổ sung
    supplementary estimates
    sự dự báo bổ sung
    supplementary group
    nhóm bổ sung (truyền thông hữu tuyến)
    supplementary group ID
    ID nhóm bổ sung
    supplementary inflatable restraint (SIR) or supplementary restraint system (SRS)
    hệ thống túi khí bổ sung
    supplementary insulation
    sự cách điện bổ sung
    supplementary lighting
    sự chiếu sáng bổ sung
    supplementary load
    tải trọng bổ sung
    supplementary publications account
    trương mục bổ sung xuất bản
    supplementary purification
    sự làm sạch bổ sung
    supplementary service
    dịch vụ bổ sung
    supplementary slacking
    sự dập tắt bổ sung
    supplementary tariff
    biểu giá bổ sung
    phụ
    phụ thêm
    supplementary slacking
    sự dập tắt phụ thêm

    Kinh tế

    bổ sung
    exchange supplementary duty
    thuế ngoại hối bổ sung
    supplementary account
    tài khoản bổ sung
    supplementary benefit
    tiền trợ cấp thất nghiệp bổ sung
    supplementary budget
    ngân sách bổ sung
    supplementary budget for annual receipts
    ngân sách bổ sung thu nhập hàng năm
    supplementary budget for expenditures
    ngân sách chi tiêu bổ sung
    supplementary calls
    gọi vốn bổ sung
    supplementary calls
    vốn cổ phần bổ sung
    supplementary contract
    hợp đồng bổ sung
    supplementary cost
    chi phí bổ sung
    supplementary costs
    phí tổn bổ sung
    supplementary entry
    bút toán bổ sung
    supplementary estimate
    bản ước toán kinh phí bổ sung
    supplementary income tax
    thuế thu nhập bổ sung
    supplementary invoice
    hóa đơn bổ sung
    supplementary item
    hạng mục bổ sung
    supplementary pension
    hưu bổng bổ sung
    supplementary special deposits
    tồn khoản đặc biệt bổ sung
    supplementary taxation
    sự đánh thuế bổ sung
    supplementary wage
    tiền lương bổ sung
    phụ
    thêm
    supplementary allowance
    trợ cấp thêm
    supplementary assistance
    sự giúp đỡ thêm
    supplementary cost
    chi phí thêm
    supplementary dividend
    cổ tức trả thêm
    supplementary pension
    phụ cấp thêm
    supplementary pension
    trợ cấp hưu trí thêm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X