-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'deindʤə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'deindʤə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 30: Dòng 26: ::gần chết do bạo bệnh::gần chết do bạo bệnh- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========nguy hiểm==========nguy hiểm=====::[[be]] [[a]] [[danger]] [[to]]::[[be]] [[a]] [[danger]] [[to]]Dòng 57: Dòng 56: ::[[radiation]] [[danger]] [[zone]]::[[radiation]] [[danger]] [[zone]]::vùng bức xạ nguy hiểm::vùng bức xạ nguy hiểm- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Peril, risk, threat, hazard, jeopardy: The danger of anavalanche is too great to go skiing.==========Peril, risk, threat, hazard, jeopardy: The danger of anavalanche is too great to go skiing.==========In danger of. likely (tobe), liable (to be): If you drink and drive, you are in dangerof causing a road accident.==========In danger of. likely (tobe), liable (to be): If you drink and drive, you are in dangerof causing a road accident.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Liability or exposure to harm.==========Liability or exposure to harm.=====17:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nguy hiểm
- be a danger to
- gây nguy hiểm cho
- danger area
- khu vực nguy hiểm
- danger area
- vùng nguy hiểm
- danger indicator
- biển báo nguy hiểm
- danger point
- điểm nguy hiểm
- danger signal
- tín hiệu nguy hiểm
- danger warning
- báo hiệu nguy hiểm
- danger zone
- khu vực nguy hiểm
- danger zone
- vùng nguy hiểm
- electrical danger
- nguy hiểm về điện
- isolated danger mark
- cọc tiêu cách ly nguy hiểm
- radiation danger zone
- vùng bức xạ nguy hiểm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ