-
(Khác biệt giữa các bản)(→dàn xế)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="purple">di:l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="purple">di:l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 87: Dòng 83: *PP: [[dealt]]*PP: [[dealt]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====nói về=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===+ =====nói về=====+ ===== Tham khảo =====*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=deal&x=0&y=0 deal] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=deal&x=0&y=0 deal] : semiconductorglossary- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hụi==========hụi=====- =====giao ước=====+ =====giao ước=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chơi hụi==========chơi hụi=====Dòng 116: Dòng 110: =====ván lát==========ván lát=====- =====ván ốp=====+ =====ván ốp=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====dàn xếp==========dàn xếp=====Dòng 143: Dòng 134: ::[[shady]] [[deal]]::[[shady]] [[deal]]::thỏa thuận mua bán ám muội::thỏa thuận mua bán ám muội- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deal deal] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deal deal] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Distribute, dole out, give out, parcel out, mete out,allot, apportion, administer, dispense: Deal thirteen cards toeach of the four players. She dealt out her own brand of justiceto criminals. 2 buy and sell, handle, stock, do business, trade,traffic: This shop deals only in the most expensive linens.==========Distribute, dole out, give out, parcel out, mete out,allot, apportion, administer, dispense: Deal thirteen cards toeach of the four players. She dealt out her own brand of justiceto criminals. 2 buy and sell, handle, stock, do business, trade,traffic: This shop deals only in the most expensive linens.=====17:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Distribute, dole out, give out, parcel out, mete out,allot, apportion, administer, dispense: Deal thirteen cards toeach of the four players. She dealt out her own brand of justiceto criminals. 2 buy and sell, handle, stock, do business, trade,traffic: This shop deals only in the most expensive linens.
Deal with. treat, handle, take careof, have to do with, attend to, see to, reckon with, grapplewith, act on; practise, administer, engage in: I shall dealwith the matter tomorrow.
Transaction, arrangement, negotiation, agreement,contract, bargain, understanding: The deal to sell the textbookdivision is off.
Often, great deal. (large or great) amount,lot, (large or huge) quantity; extent: There's been a greatdeal of crime in that neighbourhood.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ