-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="purple">pein</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="purple">pein</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 45: Dòng 41: ::tay tôi đang đau nhức đây::tay tôi đang đau nhức đây- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====nhức=====+ | __TOC__- + |}- == Y học==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhức=====- =====đau=====+ === Y học===- + =====đau=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- ===N.===+ =====N.=====- + =====Hurt, suffering, discomfort, soreness, ache, aching, pang,spasm, smarting, cramp: I feel the pain in my back from liftingthat box.==========Hurt, suffering, discomfort, soreness, ache, aching, pang,spasm, smarting, cramp: I feel the pain in my back from liftingthat box.=====Dòng 63: Dòng 58: =====Hurt, distress, grieve, wound, injure; trouble, depress,sadden, sorrow, cut to the quick: It pained us to learn of MrsMcArthur's illness.==========Hurt, distress, grieve, wound, injure; trouble, depress,sadden, sorrow, cut to the quick: It pained us to learn of MrsMcArthur's illness.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====18:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Hình phạt
- pains and penalties
- các hình phạt
- on (under) pain of death
- sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...)
- on/under pain/penalty of something
- có nguy cơ chịu hình phạt nào đó
- to be at the pains of doing something
- chịu thương chịu khó làm cái gì
- to give someone a pain in the neck
- quấy rầy ai, chọc tức ai
- a pain in the neck
- cái của nợ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hurt, suffering, discomfort, soreness, ache, aching, pang,spasm, smarting, cramp: I feel the pain in my back from liftingthat box.
Anguish, agony, affliction, distress, grief, woe,suffering, misery, travail, wretchedness, despair, torment,tribulation, trial, torture, dolour, discomposure, ordeal,disquiet: No one who has not experienced it can imagine thepain of losing a child. 3 irritation, vexation, annoyance,bother, nuisance, pest, Colloq pain in the neck, headache, drag,bore, Taboo slang pain in the Brit arse or US ass: What a painit is that you have forgotten your keys again! David can reallybe a pain when he goes on about the book he's writing. 4 pains.effort, trouble, exertion, toil, labour: She went to greatpains to make our stay comfortable.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ