-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'eiliən</font>'''/==========/'''<font color="red">'eiliən</font>'''/=====Dòng 38: Dòng 34: =====(pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)==========(pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========ngoại kiều==========ngoại kiều=====::[[alien]] [[registration]] [[card]]::[[alien]] [[registration]] [[card]]Dòng 49: Dòng 47: ::[[certificate]] [[of]] [[alien]] [[registration]]::[[certificate]] [[of]] [[alien]] [[registration]]::giấy chứng đăng ký người nước ngoài::giấy chứng đăng ký người nước ngoài- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=alien alien] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=alien alien] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=alien&searchtitlesonly=yes alien] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=alien&searchtitlesonly=yes alien] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Foreign, strange, exotic, outlandish, unfamiliar: Thecustoms of the country were alien to me.==========Foreign, strange, exotic, outlandish, unfamiliar: Thecustoms of the country were alien to me.=====Dòng 64: Dòng 58: =====Foreigner, stranger, outlander, outsider, non-native,immigrant, newcomer: Aliens are required to register duringJanuary.==========Foreigner, stranger, outlander, outsider, non-native,immigrant, newcomer: Aliens are required to register duringJanuary.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====18:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
người nước ngoài
- admission of alien
- sự cho người nước ngoài nhập cảnh
- certificate of alien registration
- giấy chứng đăng ký người nước ngoài
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ