-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'pɑ:t</font>'''/ ==========/'''<font color="red">ə'pɑ:t</font>'''/ =====Dòng 29: Dòng 25: ::ngoài tiền luơng hàng tháng ra, anh ta chẳng có thu nhập nào cả::ngoài tiền luơng hàng tháng ra, anh ta chẳng có thu nhập nào cả- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====riêng ra=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Adv.===+ =====riêng ra=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adv.==========Aside, to one side, by oneself, at a distance, separate,separately: He stood apart when the awards were given out.==========Aside, to one side, by oneself, at a distance, separate,separately: He stood apart when the awards were given out.==========Separately, distinctly, individually, singly, alone,independently: The provisions of the bill should be seentogether as a whole, not viewed apart. 3 to or into pieces,asunder: At the touch of the button, the building blew apart.4 apart from. except for, excepting, separately from, asidefrom, besides, but for, not including, excluding, not counting:Apart from the immediate family, no one knows of yourindiscretions.==========Separately, distinctly, individually, singly, alone,independently: The provisions of the bill should be seentogether as a whole, not viewed apart. 3 to or into pieces,asunder: At the touch of the button, the building blew apart.4 apart from. except for, excepting, separately from, asidefrom, besides, but for, not including, excluding, not counting:Apart from the immediate family, no one knows of yourindiscretions.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adv.=====- ===Adv.===+ - + =====Separately; not together (keep your feet apart).==========Separately; not together (keep your feet apart).=====19:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Phó từ
Về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra
- to hold oneself apart
- đứng ra một bên
- to put something apart
- để riêng vật gì ra
- to stand with one's feet apart
- đứng giạng háng, đứng giạng chân ra
- to set something apart for someone
- để riêng (để dành) vật gì cho ai
- jesting (joking) apart
- nói thật không nói đùa
- to take apart
- lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
- to set sb/sth apart from sb/sth
- tách hẳn ai/ cái gì ra khỏi ai/cái gì
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Aside, to one side, by oneself, at a distance, separate,separately: He stood apart when the awards were given out.
Separately, distinctly, individually, singly, alone,independently: The provisions of the bill should be seentogether as a whole, not viewed apart. 3 to or into pieces,asunder: At the touch of the button, the building blew apart.4 apart from. except for, excepting, separately from, asidefrom, besides, but for, not including, excluding, not counting:Apart from the immediate family, no one knows of yourindiscretions.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ