-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈfæməli , ˈfæmli</font>/ ==========/'''<font color="red">ˈfæməli , ˈfæmli</font>/ =====Dòng 33: Dòng 29: ::bắt đầu sinh con đẻ cái::bắt đầu sinh con đẻ cái- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========gia đình==========gia đình=====::[[composition]] [[of]] [[population]] [[according]] [[to]] [[family]] [[size]]::[[composition]] [[of]] [[population]] [[according]] [[to]] [[family]] [[size]]Dòng 46: Dòng 45: ::single-family [[home]]::single-family [[home]]::nhà một hộ gia đình::nhà một hộ gia đình- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====họ==========họ=====Dòng 55: Dòng 53: ::[[video]] [[game]] [[system]] ("[[family]]computer")::[[video]] [[game]] [[system]] ("[[family]]computer")::hệ thống trò chơi video gia đình::hệ thống trò chơi video gia đình- =====tập hợp=====+ =====tập hợp=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(kith and) kin, kinsmen, kindred, kinsfolk or US andCanadian kinfolk, next of kin, relatives, relations, household,people, one's own flesh and blood, one's nearest and dearest,m‚nage, Colloq folks: We usually spend the holidays with myfamily.==========(kith and) kin, kinsmen, kindred, kinsfolk or US andCanadian kinfolk, next of kin, relatives, relations, household,people, one's own flesh and blood, one's nearest and dearest,m‚nage, Colloq folks: We usually spend the holidays with myfamily.=====Dòng 65: Dòng 61: =====Group, set, division, subdivision, classification, type, kind,class, genre, order, species, genus: English belongs to theIndo-European family of languages.==========Group, set, division, subdivision, classification, type, kind,class, genre, order, species, genus: English belongs to theIndo-European family of languages.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 a set of parents and children, or ofrelations, living together or not.==========(pl. -ies) 1 a set of parents and children, or ofrelations, living together or not.=====19:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
(kith and) kin, kinsmen, kindred, kinsfolk or US andCanadian kinfolk, next of kin, relatives, relations, household,people, one's own flesh and blood, one's nearest and dearest,m‚nage, Colloq folks: We usually spend the holidays with myfamily.
Children, offspring, progeny, issue, brood, Colloqkids: Large families were much more common in the 19th century.3 ancestors, forebears, forefathers, progenitors; ancestry,parentage, descent, extraction, derivation, lineage, pedigree,genealogy, family tree, house, line, bloodline, dynasty; blood,stock, strain: He came from an old family of German bankers.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ