-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">treʒ.ər</font>'''/==========/'''<font color="red">treʒ.ər</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 46: Dòng 39: *Ving: [[Treasuring]]*Ving: [[Treasuring]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====kho bạc=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kho bạc=====- =====kho tàng=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====kho tàng=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- ===N.===+ =====N.=====- + =====Wealth, riches, money, fortune, valuables, cash, cache,hoard: The existence of the treasure came to light only lastweek.==========Wealth, riches, money, fortune, valuables, cash, cache,hoard: The existence of the treasure came to light only lastweek.=====Dòng 64: Dòng 56: =====Hold dear, cherish, value, prize, esteem, rate or valuehighly: We treasure the signed letter that Churchill wrote tomy father. I treasure every moment we can spend together.==========Hold dear, cherish, value, prize, esteem, rate or valuehighly: We treasure the signed letter that Churchill wrote tomy father. I treasure every moment we can spend together.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====19:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ, số nhiều treasures
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Wealth, riches, money, fortune, valuables, cash, cache,hoard: The existence of the treasure came to light only lastweek.
Tham khảo chung
- treasure : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ