-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">straɪp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">straɪp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 26: Dòng 22: ::người loại ấy::người loại ấy- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Dệt may========sọc sợi==========sọc sợi=====- =====vệt sô sợi=====+ =====vệt sô sợi=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====đường sọc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====đường sọc=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====băng==========băng=====::[[balancing]] [[magnetic]] [[stripe]]::[[balancing]] [[magnetic]] [[stripe]]Dòng 59: Dòng 54: =====vệt==========vệt=====- =====vệt tách sợi=====+ =====vệt tách sợi=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Band, bar, striation, strip, streak, line, stroke, slash,length: Each railway car has a bright orange stripe along eachside.==========Band, bar, striation, strip, streak, line, stroke, slash,length: Each railway car has a bright orange stripe along eachside.==========Style, kind, sort, class, type, complexion, character,nature, description, persuasion, kidney, feather: These newstudents are of a completely different stripe.==========Style, kind, sort, class, type, complexion, character,nature, description, persuasion, kidney, feather: These newstudents are of a completely different stripe.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A long narrow band or strip differing in colour or texturefrom the surface on either side of it (black with a red stripe).2 Mil. a chevron etc. denoting military rank.==========A long narrow band or strip differing in colour or texturefrom the surface on either side of it (black with a red stripe).2 Mil. a chevron etc. denoting military rank.=====19:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ