-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">in'tend</font>'''/==========/'''<font color="red">in'tend</font>'''/=====Dòng 18: Dòng 14: ::lời này của anh ý muốn nói gì?::lời này của anh ý muốn nói gì?- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========có mục đích==========có mục đích=====- =====có ý định=====+ =====có ý định=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====toan tính=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====toan tính=====+ =====V.=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + =====Mean, have in mind or in view, propose, contemplate, design,plan, aim, purpose, resolve, determine: I intend to give him apiece of my mind. She is intending to go, but I don't know ifshe will be able to.==========Mean, have in mind or in view, propose, contemplate, design,plan, aim, purpose, resolve, determine: I intend to give him apiece of my mind. She is intending to go, but I don't know ifshe will be able to.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====Have as one's purpose; propose (we intend to go; weintend going; we intend that it shall be done).==========Have as one's purpose; propose (we intend to go; weintend going; we intend that it shall be done).=====19:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- intend : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ