• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự giao nhau, sự cắt ngang===== =====Chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang===== =====(toán học) s...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸intə´sekʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====(toán học) sự giao nhau; điểm giao, đường giao=====
    =====(toán học) sự giao nhau; điểm giao, đường giao=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Giao thông & vận tải===
    =====ngã ba=====
    =====ngã ba=====
    Dòng 24: Dòng 20:
    ::[[right]] [[turn]] [[lane]] [[at]] [[channelized]] [[intersection]]
    ::[[right]] [[turn]] [[lane]] [[at]] [[channelized]] [[intersection]]
    ::làn xe phải tại nút giao cắt phân luồng
    ::làn xe phải tại nút giao cắt phân luồng
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự (tương) giao=====
    =====sự (tương) giao=====
    Dòng 35: Dòng 30:
    ::[[intersection]] [[ring]]
    ::[[intersection]] [[ring]]
    ::vành tương giao
    ::vành tương giao
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====điểm giao=====
    =====điểm giao=====
    -
    =====giao hội thuận=====
    +
    =====giao hội thuận=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chỗ giao nhau=====
    =====chỗ giao nhau=====
    ::[[channel]] [[intersection]]
    ::[[channel]] [[intersection]]
    Dòng 104: Dòng 96:
    =====sự tương giao=====
    =====sự tương giao=====
    -
    =====sự vượt qua=====
    +
    =====sự vượt qua=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The act of intersecting.=====
    =====The act of intersecting.=====

    20:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸intə´sekʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giao nhau, sự cắt ngang
    Chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang
    (toán học) sự giao nhau; điểm giao, đường giao

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    ngã ba
    nút giao
    right turn lane at channelized intersection
    làn xe phải tại nút giao cắt phân luồng

    Toán & tin

    sự (tương) giao
    tương giao
    intersection coefficient
    chỉ số tương giao
    intersection multiplicity
    bội tương giao
    intersection ring
    vành tương giao

    Xây dựng

    điểm giao
    giao hội thuận

    Kỹ thuật chung

    chỗ giao nhau
    channel intersection
    chỗ giao nhau của kênh
    channel intersection
    chỗ giao nhau của rãnh
    ngã ba đường
    rotary intersection
    ngã ba đường lượn tròn
    ngã tư
    đường giao
    intersection design
    thiết kế đường giao nhau
    intersection legs
    các đoạn đường giao nhau
    intersection line
    đường giao nhau
    road intersection
    chỗ đường giao nhau
    lát cắt
    giao điểm
    imaginary intersection
    giao điểm tưởng tượng
    giao nhau
    channel intersection
    chỗ giao nhau của kênh
    channel intersection
    chỗ giao nhau của rãnh
    highway intersection
    nơi đường bộ giao nhau
    intersection angle
    góc giao nhau
    intersection design
    thiết kế đường giao nhau
    intersection legs
    các đoạn đường giao nhau
    intersection line
    đường giao nhau
    intersection method
    phương pháp giao nhau
    point of intersection
    điểm giao nhau
    road intersection
    chỗ đường giao nhau
    nút giao thông
    at-grade intersection
    nút giao thông cùng mức
    traffic intersection
    nút giao thông lập thể (tránh giao cắt)
    phép giao hội
    three-point intersection
    phép giao hội nghịch
    sự cắt
    sự gặp nhau
    sự giao nhau
    sự tương giao
    sự vượt qua

    Oxford

    N.
    The act of intersecting.
    A place where two roadsintersect.
    A point or line common to lines or planes thatintersect.
    Intersectional adj. [L intersectio (asINTERSECT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X