-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´bɛərə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====(vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ==========(vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====chi tiết chịu tải=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chi tiết chịu tải=====+ === Xây dựng========khung đỡ mặt giáo==========khung đỡ mặt giáo=====Dòng 33: Dòng 27: ''Giải thích VN'': Cấu trúc khung đan chéo đỡ các tấm đứng của một giàn giáo.''Giải thích VN'': Cấu trúc khung đan chéo đỡ các tấm đứng của một giàn giáo.- =====rầm gối=====+ =====rầm gối=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bệ==========bệ=====Dòng 72: Dòng 64: =====trụ đỡ==========trụ đỡ=====- =====vật đỡ=====+ =====vật đỡ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====người cầm phiếu==========người cầm phiếu=====::[[bearer]] [[clause]]::[[bearer]] [[clause]]Dòng 92: Dòng 81: ::[[payable]] [[to]] [[bearer]]::[[payable]] [[to]] [[bearer]]::trả tiền cho người cầm phiếu::trả tiền cho người cầm phiếu- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A person or thing that bears, carries, or brings.==========A person or thing that bears, carries, or brings.=====20:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
khung đỡ mặt giáo
Giải thích EN: A joistlike crosspiece supporting the boards of a scaffold.a joistlike crosspiece supporting the boards of a scaffold.
Giải thích VN: Cấu trúc khung đan chéo đỡ các tấm đứng của một giàn giáo.
Kỹ thuật chung
giàn
- intermediate bearer
- dầm trung gian
- intermediate bearer
- gối trung gian
- intermediate bearer
- rầm trung gian
- scaffolding bearer
- thanh đỡ ván giàn giáo
Kinh tế
người cầm phiếu
- bearer clause
- điều khoản cho người cầm phiếu
- bill to bearer
- phiếu khoán vô danh (trả cho người cầm phiếu)
- endorsement to bearer
- bối thự cho người cầm phiếu
- note bearer
- người cầm phiếu khoán
- pay to bearer
- hãy trả cho người cầm phiếu
- payable to bearer
- phải trả cho người cầm phiếu
- payable to bearer
- trả tiền cho người cầm phiếu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ