• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác porousness ===Danh từ=== =====Trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong===== =====Trạng t...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pɔ:´rɔsiti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Trạng thái xốp; tính chất xốp=====
    =====Trạng thái xốp; tính chất xốp=====
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====trạng thái xốp=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Ô tô===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====trạng thái xốp=====
    -
    =====độ xốp rỗng (của bê tông)=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====độ xốp rỗng (của bê tông)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====độ rỗng=====
    =====độ rỗng=====
    ::[[absolute]] [[porosity]]
    ::[[absolute]] [[porosity]]
    Dòng 74: Dòng 66:
    =====độ truyền qua=====
    =====độ truyền qua=====
    -
    =====độ xốp=====
    +
    =====độ xốp=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=porosity porosity] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=porosity porosity] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====độ rỗ=====
    =====độ rỗ=====

    20:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /pɔ:´rɔsiti/

    Thông dụng

    Cách viết khác porousness

    Danh từ

    Trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong
    Trạng thái xốp; tính chất xốp

    Chuyên ngành

    Ô tô

    trạng thái xốp

    Xây dựng

    độ xốp rỗng (của bê tông)

    Kỹ thuật chung

    độ rỗng
    absolute porosity
    độ rỗng tuyệt đối
    apparent porosity
    độ rỗng hiện dạng
    apparent total porosity
    độ rỗng toàn phần biểu kiến
    capillary porosity
    độ rỗng mao dẫn
    critical porosity
    độ rỗng tới hạn
    effective (drainage) porosity
    độ rỗng thực
    induced porosity
    độ rỗng cảm ứng
    intercommunicating porosity
    độ rỗng liên thông nhau
    non capillary porosity
    độ rỗng không mao dẫn
    non-capillary porosity
    độ rỗng phi mao dẫn
    open porosity
    độ rỗng hở
    porosity distribution
    phân bố độ rỗng
    porosity factor
    hệ số độ rộng
    porosity log
    biểu đồ độ rỗng
    porosity log
    carota độ rỗng
    porosity ratio
    hệ số độ rỗng
    reduced porosity
    độ rỗng quy đổi
    secondary porosity
    độ rỗng thứ cấp
    soil porosity
    độ rỗng của đất
    total porosity
    tổng độ rỗng
    vugular porosity
    độ rỗng hổng
    độ thấm qua
    độ truyền qua
    độ xốp
    Tham khảo

    Kinh tế

    độ rỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X