-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hình thái từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bi'heiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">bi'heiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 25: Dòng 21: *V_ing :[[behaving]]*V_ing :[[behaving]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========đối xử==========đối xử==========hành động==========hành động=====- =====vận hành=====+ =====vận hành=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Act, react, function, operate, perform, work, conduct ordeport or comport or bear (oneself); act obediently, actproperly, be good: The boy behaved with great insolence. I wishthe children would behave themselves.==========Act, react, function, operate, perform, work, conduct ordeport or comport or bear (oneself); act obediently, actproperly, be good: The boy behaved with great insolence. I wishthe children would behave themselves.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Intr. a act or react (in a specified way) (behaved well).b (esp. to or of a child) conduct oneself properly. c (of amachine etc.) work well (or in a specified way) (the computer isnot behaving today).==========Intr. a act or react (in a specified way) (behaved well).b (esp. to or of a child) conduct oneself properly. c (of amachine etc.) work well (or in a specified way) (the computer isnot behaving today).=====20:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- behave : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ