-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'dʤʌdʤ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dʒʌdʒ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">dʒʌdʒ</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 41: Dòng 37: *V_ing : [[judging]]*V_ing : [[judging]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========phán đoán==========phán đoán=====- =====tranh luận=====+ =====tranh luận=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====phán xét=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- =====phán xét=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====người phân xử==========người phân xử=====Dòng 70: Dòng 64: ::[[presiding]] [[judge]]::[[presiding]] [[judge]]::viên trọng tài chủ tọa::viên trọng tài chủ tọa- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=judge judge] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=judge judge] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Justice, magistrate, jurist, Isle of Man deemster ordempster, Slang Brit beak: The judge demanded order in thecourt.==========Justice, magistrate, jurist, Isle of Man deemster ordempster, Slang Brit beak: The judge demanded order in thecourt.=====Dòng 92: Dòng 83: =====Believe, suspect,think, consider, suppose, guess, conjecture, surmise, conclude,infer: Palaeontologists judge the age of the specimens to be400 million years.==========Believe, suspect,think, consider, suppose, guess, conjecture, surmise, conclude,infer: Palaeontologists judge the age of the specimens to be400 million years.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Justice, magistrate, jurist, Isle of Man deemster ordempster, Slang Brit beak: The judge demanded order in thecourt.
Arbitrator, arbiter, umpire, referee, adjudicator,judicator, mediator, moderator: She served as a judge at Cruftsdog show last year.
Connoisseur, expert, authority, arbiter,appraiser, evaluator, reviewer, critic, arbiter elegantiarum orelegantiae: Let me be the judge of which work I do best.
Adjudicate, adjudge, arbitrate, decide, find, conclude,settle, determine, decree, pass judgement, deem, rule, pronounceor pass sentence: Do you think the jury will judge in Claus'sfavour?
Oxford
A a person who decides a question. b aperson regarded in terms of capacity to decide on the merits ofa thing or question (am no judge of that; a good judge of art).4 Jewish Hist. a leader having temporary authority in Israel inthe period between Joshua and the Kings.
Judgelike adj. judgeship n. [ME f. OF juge (n.),juger (v.) f. L judex judicis f. jus law + -dicus speaking]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ