• (Khác biệt giữa các bản)
    (Được làm; được chế tạo)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">meid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 36: Dòng 29:
    ::chế tạo ở địa phương
    ::chế tạo ở địa phương
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====được chế tạo=====
    =====được chế tạo=====
    ::[[made]] [[solid]] [[with]]
    ::[[made]] [[solid]] [[with]]
    Dòng 45: Dòng 41:
    ::[[tailor-made]]
    ::[[tailor-made]]
    ::được chế tạo riêng
    ::được chế tạo riêng
    -
    =====được sản xuất=====
    +
    =====được sản xuất=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====được làm=====
    =====được làm=====
    ::[[machine]] [[made]]
    ::[[machine]] [[made]]
    ::được làm bằng máy
    ::được làm bằng máy
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====1 past and past part. of MAKE.=====
    -
    ===1 past and past part. of MAKE.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj. (usu. in comb.) a (of aperson or thing) built or formed (well-made; strongly-made). bsuccessful (a self-made man).=====
    =====Adj. (usu. in comb.) a (of aperson or thing) built or formed (well-made; strongly-made). bsuccessful (a self-made man).=====

    20:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /meid/

    Thông dụng

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .make

    Tính từ

    (động vật học) huấn luyện công phu
    a made horse
    con ngựa huấn luyện công phu
    Giả tạo
    a made excuse
    lời xin lỗi giả tạo
    made for
    thích hợp cho
    a night made for love
    một đêm thích hợp cho tình yêu
    what somebody is made of
    bản lĩnh của ai
    I will show you what I am made of
    Tôi sẽ cho anh thấy bản lĩnh của tôi
    Được làm; được chế tạo
    factory-made
    chế tạo ở xưởng
    ready-made
    làm sẵn
    locally made
    chế tạo ở địa phương

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    được chế tạo
    made solid with
    được chế tạo nguyên khối
    made under license
    được chế tạo theo giấy phép
    tailor-made
    được chế tạo riêng
    được sản xuất

    Kỹ thuật chung

    được làm
    machine made
    được làm bằng máy

    Oxford

    1 past and past part. of MAKE.
    Adj. (usu. in comb.) a (of aperson or thing) built or formed (well-made; strongly-made). bsuccessful (a self-made man).
    Have it made colloq. be sure ofsuccess. made for ideally suited to. made of consisting of.made of money colloq. very rich.

    Tham khảo chung

    • made : National Weather Service
    • made : Corporateinformation
    • made : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X