-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">mægˈnitoʊ</font>'''/==========/'''<font color="red">mægˈnitoʊ</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều magnetos======Danh từ, số nhiều magnetos===Dòng 11: Dòng 5: ::(điện học) Manhêtô::(điện học) Manhêtô- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Điện========ma-nhê tô==========ma-nhê tô=====''Giải thích VN'': Máy phát điện xoay chiều nhỏ dùng cung cấp điện cho hệ thống đánh lửa trong hệ động cơ nổ, phần cảm là nam châm vĩnh cửu.''Giải thích VN'': Máy phát điện xoay chiều nhỏ dùng cung cấp điện cho hệ thống đánh lửa trong hệ động cơ nổ, phần cảm là nam châm vĩnh cửu.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====manheto==========manheto=====::[[adjustable]] [[lead]] [[magneto]]::[[adjustable]] [[lead]] [[magneto]]Dòng 44: Dòng 39: =====manheto đánh lửa==========manheto đánh lửa=====- =====máy từ điện=====+ =====máy từ điện=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -os) an electric generator using permanent magnets andproducing high voltage, esp. for the ignition of aninternal-combustion engine. [abbr. of MAGNETO-ELECTRIC]==========(pl. -os) an electric generator using permanent magnets andproducing high voltage, esp. for the ignition of aninternal-combustion engine. [abbr. of MAGNETO-ELECTRIC]=====21:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
manheto
- adjustable lead magneto
- manheto truyền động điều khiển
- automatic lead magneto
- manheto truyền động tự động
- fixed lead magneto
- manheto truyền động cố định
- flywheel magneto
- manheto bánh quay
- ignition magneto
- manheto đánh lửa
- ignition magneto
- manheto đốt
- ignition magneto
- manheto mồi
- magneto anemometer
- máy đo gió manhêtô
- magneto ignition system
- hệ đánh lửa dùng manheto
- magneto telephone set
- máy điện thoại dùng manheto
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ