• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">proub</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">proub</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Thí nghiệm=====
    =====Thí nghiệm=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====cái thăm=====
    =====cái thăm=====
    -
    =====máy thăm=====
    +
    =====máy thăm=====
    -
     
    +
    === Ô tô===
    -
    == Ô tô==
    +
    =====cái que đo=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====cái que đo=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dụng cụ dò=====
    =====dụng cụ dò=====
    ::[[moisture]] [[sensing]] [[probe]]
    ::[[moisture]] [[sensing]] [[probe]]
    ::dụng cụ dò ẩm
    ::dụng cụ dò ẩm
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====máy thám trắc=====
    =====máy thám trắc=====
    ::[[oblique]] [[probe]]
    ::[[oblique]] [[probe]]
    ::máy thám trắc nằm nghiêng
    ::máy thám trắc nằm nghiêng
    -
    == Điện==
    +
    === Điện===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====que thử=====
    =====que thử=====
    ''Giải thích VN'': Que thử có đầu nhọn bằng kim loại để chấm vào các điểm đặc biệt trong mạch cần được đo.
    ''Giải thích VN'': Que thử có đầu nhọn bằng kim loại để chấm vào các điểm đặc biệt trong mạch cần được đo.
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ cảm biến=====
    =====bộ cảm biến=====
    ::[[lambda]] [[probe]]
    ::[[lambda]] [[probe]]
    Dòng 99: Dòng 90:
    ::[[subject]] [[probe]]
    ::[[subject]] [[probe]]
    ::sự thăm dò chủ đề
    ::sự thăm dò chủ đề
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Explore, examine, scrutinize, investigate, search (into),look into, go into, study, dig into, delve into, poke about oraround, Colloq poke into: They probed his background thoroughlybut found nothing unusual.=====
    =====Explore, examine, scrutinize, investigate, search (into),look into, go into, study, dig into, delve into, poke about oraround, Colloq poke into: They probed his background thoroughlybut found nothing unusual.=====
    Dòng 110: Dòng 99:
    =====Investigation, examination, exploration, scrutiny,search, study, inquiry or enquiry, inquest: There will be agovernmental probe into the mismanagement of the department.=====
    =====Investigation, examination, exploration, scrutiny,search, study, inquiry or enquiry, inquest: There will be agovernmental probe into the mismanagement of the department.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====
    Dòng 143: Dòng 130:
    *[http://foldoc.org/?query=probe probe] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=probe probe] : Foldoc
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    ===Y Sinh===
    -
    ==Y Sinh==
    +
    =====Nghĩa chuyên nghành=====
    -
    ===Nghĩa chuyên nghành===
    +
    =====Que thăm có mắt=====
    =====Que thăm có mắt=====
    [[Category:Y Sinh]]
    [[Category:Y Sinh]]

    21:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /proub/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chứng minh
    probatory evidence
    bằng chứng chứng minh
    Thí nghiệm

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cái thăm
    máy thăm

    Ô tô

    cái que đo

    Xây dựng

    dụng cụ dò
    moisture sensing probe
    dụng cụ dò ẩm

    Điện tử & viễn thông

    máy thám trắc
    oblique probe
    máy thám trắc nằm nghiêng

    Điện

    que thử

    Giải thích VN: Que thử có đầu nhọn bằng kim loại để chấm vào các điểm đặc biệt trong mạch cần được đo.

    Kỹ thuật chung

    bộ cảm biến
    lambda probe
    bộ cảm biến khí xả
    cái dò
    đầu dò

    Giải thích VN: Que thử có đầu nhọn bằng kim loại để chấm vào các điểm đặc biệt trong mạch cần được đo.

    đầu đo
    đầu đọc
    mẫu thử
    máy dò
    máy thăm dò
    barium ion cloud probe
    máy thăm dò điện ly Bari
    barium ion cloud probe
    máy thăm dò ion Bari
    oblique probe
    máy thăm dò nằm nghiêng
    máy thử
    que thăm
    sampling probe
    que thăm mẫu
    sự điều tra
    subject probe
    sự điều tra chủ đề
    sự dò
    sự thăm dò
    subject probe
    sự thăm dò chủ đề
    sự thí nghiệm
    thăm dò
    barium ion cloud probe
    máy thăm dò điện ly Bari
    barium ion cloud probe
    máy thăm dò ion Bari
    logic probe
    thăm dò lý luận
    oblique probe
    máy thăm dò nằm nghiêng
    probe drill
    sự khoan thăm dò
    probe drilling
    sự khoan thăm dò
    probe particle
    hạt (thăm) dò
    subject probe
    sự thăm dò chủ đề

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Explore, examine, scrutinize, investigate, search (into),look into, go into, study, dig into, delve into, poke about oraround, Colloq poke into: They probed his background thoroughlybut found nothing unusual.
    Poke, prod, explore, examine;plumb, dig: Snipe use their long bills to probe for worms insoft mud.
    N.
    Investigation, examination, exploration, scrutiny,search, study, inquiry or enquiry, inquest: There will be agovernmental probe into the mismanagement of the department.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A penetrating investigation.
    Any smalldevice, esp. an electrode, for measuring, testing, etc.
    Ablunt-ended surgical instrument usu. of metal for exploring awound etc.
    (in full space probe) an unmanned exploratoryspacecraft transmitting information about its environment.
    V.tr.
    Examine or enquire into closely.
    Explore (a woundor part of the body) with a probe.
    Penetrate with a sharpinstrument.
    Probeable adj. prober n. probingly adv. [LLproba proof, in med.L = examination, f. L probare test]

    Tham khảo chung

    • probe : National Weather Service
    • probe : amsglossary
    • probe : Corporateinformation
    • probe : Chlorine Online
    • probe : semiconductorglossary
    • probe : Foldoc

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành
    Que thăm có mắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X