-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - /bli:d/- ==Thông dụng====Thông dụng=====Động từ======Động từ===Dòng 34: Dòng 28: * PP: [[bled]]* PP: [[bled]]- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====chảy máu=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chảy máu=====+ === Kỹ thuật chung ========dây mực==========dây mực=====Dòng 50: Dòng 45: =====ra ra ngoài lề==========ra ra ngoài lề=====- =====tháo nước=====+ =====tháo nước=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====tháo ra==========tháo ra==========trích máu==========trích máu=====- =====xả ra=====+ =====xả ra=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bleed bleed] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bleed bleed] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V. (past and past part. bled) 1 intr. emit blood.2 tr. draw blood from surgically.==========V. (past and past part. bled) 1 intr. emit blood.2 tr. draw blood from surgically.=====21:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
Tr. a allow (fluid or gas) to escape froma closed system through a valve etc. b treat (such a system) inthis way.
Printing a intr. (of a printed area) be cut intowhen pages are trimmed. b tr. cut into the printed area of whentrimming. c tr. extend (an illustration) to the cut edge of apage.
One's heartbleeds usu. iron. one is very sorrowful. [OE bledan f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ