-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">prəˈnaʊns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">prəˈnaʊns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 31: Dòng 27: ::tỏ ý chống lại một đề nghị::tỏ ý chống lại một đề nghị- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Declare, utter, say, voice, express, articulate,enunciate, vocalize, put into words: He pronounced a curse onthe family. Try to pronounce it one syllable at a time. 2declare, affirm, proclaim, announce, decree, judge, aver, state,asseverate, assert, say to be: I now pronounce you man andwife. The doctor pronounced mother to be out of danger. 3announce, proclaim, promulgate, publicize, publish, deliver,broadcast, make known, let (something) be known, put out orforth, set forth; pass: The judge will pronounce sentencetomorrow.==========Declare, utter, say, voice, express, articulate,enunciate, vocalize, put into words: He pronounced a curse onthe family. Try to pronounce it one syllable at a time. 2declare, affirm, proclaim, announce, decree, judge, aver, state,asseverate, assert, say to be: I now pronounce you man andwife. The doctor pronounced mother to be out of danger. 3announce, proclaim, promulgate, publicize, publish, deliver,broadcast, make known, let (something) be known, put out orforth, set forth; pass: The judge will pronounce sentencetomorrow.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Tr. (also absol.) utter or speak (words, sounds, etc.) ina certain way.==========Tr. (also absol.) utter or speak (words, sounds, etc.) ina certain way.=====21:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Declare, utter, say, voice, express, articulate,enunciate, vocalize, put into words: He pronounced a curse onthe family. Try to pronounce it one syllable at a time. 2declare, affirm, proclaim, announce, decree, judge, aver, state,asseverate, assert, say to be: I now pronounce you man andwife. The doctor pronounced mother to be out of danger. 3announce, proclaim, promulgate, publicize, publish, deliver,broadcast, make known, let (something) be known, put out orforth, set forth; pass: The judge will pronounce sentencetomorrow.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ