-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'lændskeip</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'lændskeip</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 18: * V_ing:[[landscaping]]* V_ing:[[landscaping]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========trồng cây==========trồng cây==========trồng hoa==========trồng hoa=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trường rộng==========trường rộng=====::[[landscape]] [[lens]]::[[landscape]] [[lens]]::thấu kính trường rộng::thấu kính trường rộng- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phong cảnh==========phong cảnh=====::[[architectural]] [[landscape]]::[[architectural]] [[landscape]]Dòng 55: Dòng 51: =====quang cảnh rộng==========quang cảnh rộng=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Prospect, view, scene, aspect, vista, countryside: Here andthere the landscape is dotted with spinneys.==========Prospect, view, scene, aspect, vista, countryside: Here andthere the landscape is dotted with spinneys.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phong cảnh
- architectural landscape
- phong cảnh kiến trúc
- forest landscape
- phong cảnh rừng
- landscape architect
- kiến trúc sư phong cảnh
- landscape architecture
- kiến trúc phong cảnh
- landscape page orientation
- định hướng trang phong cảnh
- landscape photographer
- người chụp ảnh phong cảnh
- landscape transformation
- sự cải tạo phong cảnh
- protected landscape
- phong cảnh được bảo tồn
Oxford
(in graphic design etc.) aformat in which the width of an illustration etc. is greaterthan the height (cf. PORTRAIT).
Landscape gardener(or architect) a person who plans the layout of landscapes, esp.extensive grounds. landscape gardening (or architecture) thelaying out of esp. extensive grounds to resemble naturalscenery. landscape-marble marble with treelike markings.landscape-painter an artist who paints landscapes.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ