-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 61: Dòng 54: *Ved : [[Ticked]]*Ved : [[Ticked]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========dấu kiểm==========dấu kiểm=====::[[major]] [[tick]]::[[major]] [[tick]]::dấu kiểm chính::dấu kiểm chính- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=tick tick] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=tick tick] : Foldoc- + === Y học===- == Y học==+ =====ve=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====ve=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gõ (nhịp)==========gõ (nhịp)=====- =====tích tắc=====+ =====tích tắc=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đánh dấu==========đánh dấu=====::[[to]] [[provide]] [[the]] [[tick]]::[[to]] [[provide]] [[the]] [[tick]]Dòng 90: Dòng 80: =====dấu móc chuẩn==========dấu móc chuẩn=====- =====vết=====+ =====vết=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tick tick] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tick tick] : Corporateinformation- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====nhích một chút- (lên hay xuống) một gạch==========nhích một chút- (lên hay xuống) một gạch=====21:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Nội động từ
( + over) chạy không (một cái máy..)
- to tick off
- đánh dấu (để kiểm điểm)
- to tick off the items in a list
- đánh dấu các khoản của một danh sách
- to tick out
- phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
- to tick away/by
- trôi qua (về thời gian)
- to tick something away
- đánh dấu sự trôi qua của thời gian (về đồng hồ..)
- to tick somebody off
- (thông tục) quở trách, la mắng ai
Chuyên ngành
Kinh tế
nhích một chút- (lên hay xuống) một gạch
Giải thích VN: Biến chuyển giá theo hướng xuống trong mua bán chứng khoán. Các nhà phân tích kỹ thuật quan sát biến chuyển nhỏ (tick) liên tục tăng hay giảm của chứng khoán để có một ý niệm về chiều hướng chứng khoán. Từ ngữ này cũng có thể áp dụng trên toàn thị trường. Xem closing tick, Downtick, Minus tick, Plus tick, Short sale rule, Technical Analaysis, Uptick, Zero-minus tick, Zero-plus tick.
sự mua chịu, bán chịu
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ