-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'tʃeəmən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'tʃeəmən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 14: Dòng 10: =====(từ cổ,nghĩa cổ) người khiêng kiệu==========(từ cổ,nghĩa cổ) người khiêng kiệu=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========chủ tịch==========chủ tịch=====::[[appointed]] [[chairman]]::[[appointed]] [[chairman]]Dòng 43: Dòng 41: ::[[vice-chairman]]::[[vice-chairman]]::phó hội trưởng::phó hội trưởng- =====người chủ tọa=====+ =====người chủ tọa=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chairman chairman] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chairman chairman] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -men; fem. chairwoman, pl. -women) 1 a person chosento preside over a meeting.==========(pl. -men; fem. chairwoman, pl. -women) 1 a person chosento preside over a meeting.=====23:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
chủ tịch
- appointed chairman
- chủ tịch được bổ nhiệm
- chairman of chamber of commerce
- chủ tịch phòng thương mại
- chairman of the board
- chủ tịch hội đồng quản trị
- chairman of the board (ofdirectors)
- chủ tịch hội đồng (quản trị)
- deputy chairman
- phó chủ tịch
- honorary chairman
- chủ tịch danh dự
- newly elected chairman
- chủ tịch (hội đồng quản trị) mới bầu
- outgoing chairman
- chủ tịch sắp mãn nhiệm
- unpaid chairman
- chủ tịch không hưởng lương
- vice-chairman
- phó chủ tịch
- vote somebody chairman (to...)
- bầu ai làm chủ tịch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ