• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kə'lektiv</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">kə'lektiv</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 19:
    =====(ngôn ngữ học) danh từ tập hợp=====
    =====(ngôn ngữ học) danh từ tập hợp=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====hợp nhóm=====
    =====hợp nhóm=====
    ::[[collective]] [[electrical]] [[network]]
    ::[[collective]] [[electrical]] [[network]]
    ::mạng điện hợp nhóm
    ::mạng điện hợp nhóm
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tập hợp=====
    -
    =====tập hợp=====
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====
    Dòng 42: Dòng 38:
    =====Of orfrom several or many individuals; common.=====
    =====Of orfrom several or many individuals; common.=====
    -
    ===N.===
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    =====A =collective farm. b any cooperative enterprise. c its members.2 = collective noun.=====
    =====A =collective farm. b any cooperative enterprise. c its members.2 = collective noun.=====

    02:08, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kə'lektiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tập thể; chung
    collective ownership of means of production
    sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất
    collective security
    an ninh chung
    collective bargaining
    sự thương lượng giữa công đoàn và người sử dụng lao động
    (ngôn ngữ học) tập hợp
    collective noun
    danh từ tập hợp

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) danh từ tập hợp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hợp nhóm
    collective electrical network
    mạng điện hợp nhóm

    Kỹ thuật chung

    tập hợp

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Formed by or constituting a collection.
    Taken as a whole; aggregate (our collective opinion).
    Of orfrom several or many individuals; common.
    N.
    A =collective farm. b any cooperative enterprise. c its members.2 = collective noun.
    Collective bargaining negotiation ofwages etc. by an organized body of employees. collective farm ajointly-operated esp. State-owned amalgamation of severalsmallholdings. collective noun Gram. a noun that isgrammatically singular and denotes a collection or number ofindividuals (e.g. assembly, family, troop). collectiveownership ownership of land, means of production, etc., by allfor the benefit of all. collective unconscious Psychol. (inJungian theory) the part of the unconscious mind derived fromancestral memory and experience common to all mankind, asdistinct from the personal unconscious.
    Collectively adv.collectiveness n. collectivity n. [F collectif or Lcollectivus (as COLLECT(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X