-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kəˈmɪʃən</font>'''/==========/'''<font color="red">kəˈmɪʃən</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 52: Dòng 45: *Ving: [[commissioning]]*Ving: [[commissioning]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====khai thác (tàu)=====+ | __TOC__- + |}- == Điện==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khai thác (tàu)=====- =====chạy nghiệm thu=====+ === Điện===- + =====chạy nghiệm thu=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lệnh==========lệnh=====Dòng 72: Dòng 64: =====ủy nhiệm==========ủy nhiệm=====- =====ủy thác=====+ =====ủy thác=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====giấy ủy quyền==========giấy ủy quyền=====Dòng 120: Dòng 109: ::[[sale]] [[on]] [[commission]]::[[sale]] [[on]] [[commission]]::sự bán ủy thác::sự bán ủy thác- =====ủy ban=====+ =====ủy ban=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====02:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
hội đồng
- Federal Maritime Commission
- hội đồng hằng hải liên bang
- marine arbitration commission
- hội đồng trọng tài hàng hải
- maritime arbitration commission
- hội đồng trọng tài hàng hải
ủy thác
- commission agency
- đại lý ủy thác
- commission house
- hãng giao dịch ủy thác
- commission insurance
- bảo hiểm ủy thác
- commission manufacturer
- người chế tạo gia công ủy thác
- commission sale
- sự bán ủy thác
- commission transaction
- giao dịch ủy thác
- on commission
- được ủy thác
- sale on commission
- sự bán ủy thác
Oxford
A the authority to perform a task or certainduties. b a person or group entrusted esp. by a government withsuch authority (set up a commission to look into it). c aninstruction, command, or duty given to such a group or person(their commission was to simplify the procedure; my commissionwas to find him).
Mil. a a warrant conferring therank of officer in the army, navy, or air force. b the rank soconferred.
A the authority to act as agent for a company etc.in trade. b a percentage paid to the agent from the profits ofgoods etc. sold, or business obtained (his wages are low, but hegets 20 per cent commission). c the pay of a commissionedagent.
A give (an artist etc.) a commissionfor a piece of work. b order (a work) to be written(commissioned a new concerto).
Tham khảo chung
- commission : National Weather Service
- commission : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
